Có 2 kết quả:
盘旋 pán xuán ㄆㄢˊ ㄒㄩㄢˊ • 盤旋 pán xuán ㄆㄢˊ ㄒㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spiral
(2) to circle
(3) to go around
(4) to hover
(5) to orbit
(2) to circle
(3) to go around
(4) to hover
(5) to orbit
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spiral
(2) to circle
(3) to go around
(4) to hover
(5) to orbit
(2) to circle
(3) to go around
(4) to hover
(5) to orbit