Có 2 kết quả:

盘旋 pán xuán ㄆㄢˊ ㄒㄩㄢˊ盤旋 pán xuán ㄆㄢˊ ㄒㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to spiral
(2) to circle
(3) to go around
(4) to hover
(5) to orbit

Từ điển Trung-Anh

(1) to spiral
(2) to circle
(3) to go around
(4) to hover
(5) to orbit